JIS G3141 (1996) ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CUỘN CÁN NGUỘI
JIS G3141 (1996) THE SPECIFICATION OF COLD ROLLED COIL
CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM VÀ KÝ HIỆU (QUALITY AND SYMBOL OF PRODUCTS)
BẢNG 1: KÝ HIỆU CHẤT LƯỢNG - TABLE 1: SYMBOL OF QUALITY
Ký hiệu - Symbol of grades |
Ghi chú - Remarks |
SPCC |
Chất lượng thương mại - Commercial quality |
SPCD |
Chất lượng dập sâu thông thường – drawing quality |
SPCE |
Chất lượng dập sâu- deep drawing quality |
BẢNG 2: CƯỜNG ĐỘ KÉO VÀ ĐỘ GIÃN DÀI CỦA VẬT LIỆU CỨNG
TABLE 2: TENSILE STRENGTH AND ELONGATION OF HARD MATERIALS.
Phân loại độ cứng
Temper grade |
Ký hiệu
Symbol |
Cường độ
Tensile strength (N/mm2) |
Độ giãn dài
Elongation % |
Loại ủ - As - annealed |
A |
- |
- |
Loại độ cứng tiêu chuẩn - Standard temper grade |
S |
- |
- |
Độ cứng 1/8 (1/8 hard) |
8 |
290-410 |
25 min |
Độ cứng 1/4 (1/4 hard) |
4 |
370-490 |
10 min |
Độ cứng 1/2 (1/2 hard) |
2 |
440-590 |
- |
Full hard |
1 |
550 min |
- |
Lưu ý: Bảng này được áp dụng cho thép tấm và băng có độ dày từ 0.25mm trở lên và khổ rộng từ 30mm trở lên.
Note: This table is applied to the steel sheet and strip of 0.25mm or over in thickness and 30mm and over in width. |
THÉP MẠ KẼM - TIÊU CHUẨN JIS G3302 - PRE-GALVANIZED STEEL - JIS G3302 STANDARD
Symbol
of Grade |
Yield point or proof
stress (N/mm2) |
Tensile strength
(N/mm2) |
Elongation (%) |
Normal thickness (t) mm |
0.6 ≤ t ≤ 1.0 |
1.0 ≤ t ≤ 1.6 |
1.6 ≤ t ≤ 2.5 |
2.5 ≤ t ≤ 3.2 |
SGCC |
(205.)b |
(270 min.)b |
- |
- |
- |
- |
SGC340 |
245 min. |
340 min. |
20 min. |
20 min. |
20 min. |
20 min. |
SGC440 |
335 min. |
440 min. |
18 min. |
18 min. |
18 min. |
18 min. |
SGC490 |
365 min. |
490 min. |
16 min. |
16 min. |
16 min. |
16 min. |
THÉP MẠ KẼM - TIÊU CHUẨN AS 1397 - PRE-GALVANIZED STEEL - AS 1397 STANDARD
Steel Grade
designation |
Longitudinal tensile test |
Min Yield strength
(Note 1) (MPa) |
Min tensile strength
(MPa) |
Min. elongation, % (Note 2) |
Lo=50mm |
Lo=80mm |
G350 |
350 |
420 |
15 |
14 |
G450 |
450 |
480 |
10 |
09 |
G550 |
550 |
550 |
02 |
02 |
TIÊU CHUẨN JIG G 3444:2015 - JIG G 3444:2015 STANDARD
Symbol of Grade |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
STK290 |
- |
- |
- |
0.050 max. |
- |
STK400 |
0.25 max. |
- |
- |
0.040 max. |
0.25 max. |
STK490 |
0.18 max. |
0.55 max. |
0.65 max |
0.035 max. |
0.18 max. |
STK500 |
0.24 max. |
0.35 max. |
0.30 to 1.30 |
0.040 max. |
0.24 max. |
STK540(b) |
0.23 max. |
0.55 max. |
1.50 max. |
0.040 max. |
0.23 max. |
CÁC TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT ỐNG THÉP - TECHNICAL REQUIREMENTS OF STEEL PIPE STANDARD
Tiêu chuẩn sản xuất
|
Cấp độ |
Thành phần hóa học |
Tính chất cơ học
|
Thử bẹp
|
Thử uốn |
Thử áp |
C |
Mn |
P |
S |
Giới hạn đứt
|
Giới hạn chảy
|
Độ giãn chảy
|
H= Khoảng cách giữa bề mặt ngoài.
D=Đường kính ngoài |
Góc x Bán kính trong
|
P= Áp suất thử. |
ASTM
A500 |
A |
0.3 |
- |
0.05 |
0.063 |
Min. 45.000
(229kg/mm2) |
Min. 33.000
(228kg/mm2) |
25 |
Áp dụng cho trọng lượng chuẩn & ống cực dày đường kính danh nghĩa >2in
Kiểm tra mối hàn lần 1
Kiểm tra mối hàn lần 2 H
|
Áp dụng cho DK danh nghĩa s2in/
Khi được yêu cầu uốn cong
|
|
B |
0.3 |
- |
0.05 |
0.063 |
Min. 58.000
(400kg/mm2) |
Min. 42.000
(290kg/mm2) |
23 |
CÁC TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT ỐNG THÉP - TECHNICAL REQUIREMENTS OF STEEL PIPE STANDARD
Symbol
of Grade
|
Tensile
strength
N/mm2
|
Yield point or
proof stress
N/mm2
|
Weld Tensile
strength
N/mm2
|
Flattening resistance |
Flattening resistance |
Distance between
flat plates (H) |
Bending
anglea) |
Inside
radius |
Applicable outside diameter |
All outside
diameters |
All outside
diameters |
All outside
diameters |
All outside
diameters |
50 mm or under |
STK290 |
290 min. |
- |
290 min. |
2/3 * D |
900 |
6D |
STK400 |
400 min. |
235 min. |
400 min. |
2/3 * D |
900 |
6D |
STK490 |
490 min. |
315 min. |
490 min. |
7/8 * D |
900 |
6D |
STK500 |
500 min. |
355 min. |
500 min. |
7/8 * D |
900 |
6D |
STK540 |
540 min. |
390 min. |
540 min. |
7/8 * D |
900 |
6D |
NOTE 1 In this table, D stands for the outside diameter of tube.
NOTE 2 N/mm2 = 1MPa
Notea) The bending angle shall be measured from the starting point of the bend. |